CAMRY 2.0G
Từ: 1.070.000.000₫
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác: Số tự động 6 cấp
- Chỉ từ 214.000.000 đ Quý khách có thể sỡ hữu ngay CAMRY 2.0G.
- Trả góp với lãi xuất ưu đãi chỉ 5,99%/năm (Tương đương 0,49%/tháng). Hỗ trợ lên đến 7 năm.
- Quý khách vui lòng liên hệ 0905 125 507 để được tư vấn và nhận bảng tính trả góp Gốc + Lãi hàng tháng.
KHUYẾN MÃI
- Giảm giá trực tiếp bằng tiền mặt cực lớn
- Bảo hành chính hãng 3 năm / 100.000 km
- Xe đủ màu giao ngay trong tháng, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, hỗ trợ giao xe tận nhà, phục vụ nhiệt tình chu đáo!
- Tặng gói phụ kiện chính hãng Toyota
- Hỗ trợ dán phim cách nhiệt tốt nhất Nhật Bản
- Hỗ trợ phủ bóng Ceramic giá tốt nhất
Phí trước bạ | |
Phí cấp biển số | |
Phí kiểm định | |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) | |
Tổng cộng |
Thông số kĩ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1590/1615 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 123/6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) | 199/4600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | 1 chế độ (Thường) | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Double Wishbone | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 7.88 |
Trong đô thị (L/100km) | 10.23 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.5 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
cụm đèn sau | Đèn vị trí | Có |
Đèn phanh | Có | |
Đèn báo rẽ | Có | |
Đèn lùi | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có (LED) |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng sấy gương | Không có | |
Chức năng chống bám nước | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Không có | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Cánh hướng gió nóc xe | Không | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' | |
cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động 2 vùng độc lập/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có | |
Phanh tay điện tử | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
hệ thống dẫn đường | Không có | |
hiển thị thông tin kính lái | Không có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Ga tự động | Không có |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không có/Without | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có/Without | |
hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Chức năng giữ phanh điện tử | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Hàng ghế sau | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Tính năng nổi bật
Nội thất
Ngoại thất
MÂM XE
Thiết kế mới góc cạnh tôn lên nét cá tính
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu phía ngoài của Camry 2019 được trang bị các công nghệ hiện đại và tiên tiến. Dễ dàng quan sát phía sườn và phía sau xe.
ĐẦU XE
Sự sang trọng, liền mạch trong thiết kế đến từ lưới tản nhiệt dài mềm mại nối liền 2 cụm đèn thon dài và nổi bật chính giữa là biểu tượng TOYOTA. Lưới tản nhiệt bên dưới được thiết kế lớn và uốn cong hai bên tạo sự bề thế cho góc nhìn tổng thể.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Bên cạnh thiết kế khỏe khoắn, cụm đèn LED phía trước được trang bị công nghệ bật tắt tự động Auto Light tiện lợi. Công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường, giúp người lái thuận tiện trong việc quan sát rõ các chướng ngại cũng như tăng sự tự tin khi xử lý trên mọi điều kiện đường.
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn LED sau trải dài hòa hợp với cản sau dày dặn, giúp thiết kế nổi bật của xe thêm phần khỏe khoắn nam tính